thiếtkế&chếtạocácGiảiphápsảnxuấtthựcphẩmchếmchếbiếnthịtvàrau。

nướcsốt&giavị


Kim Chi,CủCảCảIHànQuốc,sốt蛋黄酱,味o,sốthúngquế,bộtngô,tươngớt,hẹtâyChiên,phômaipizza pizzacắtnhỏ... vv。

玛妮·莫克(MáyMóc)

MáyChiênKiểumẻ,MáyCắtRaucủ( ^ cbiệtlàgừngvàhẹtâhy),MáyNghinghiềnraucủ,Máyxay sinhtố,máycắtraucắtraucủtaraucủhaichứcng,máchứcng,máymáyepthủyc,m。MáyTrộnthùngtrộn蛋黄酱。

sảnphẩmliênquan
  • MáyChiênKiểumẻtự -tự -nồiChiênKiểumẻ
    MáyChiênKiểumẻtựtựng
    DH510

    hợpchohànhlá,hẹbnhỏ, ^ cbiệtchocácNhàsảnxuấtthựcphẩmsảnxuấtlớn。


  • MáyTháiGừngn -gừngslicer
    máytháiGừng
    DH903-315

    ThíchHợp的cắtgừng,hẹ,tỏi,thànhlátvớihìnhdạngdạng ^ p。


  • MáyCắTraucủbằngn(chứcNăngKép)
    máycắtraucủbằngn(chứcNăngKép)
    DH903-301

    ChứcNăng:切片,và骰子。^cắtrau r rau rau rau rau rau rau r rau r rau r rau r rau ncủ,thờigianxửlýnhanh,tránhmấtthờigianvàcôngsứccủacủacủa


  • máycắtraucủbằngn(loạiặtsàn)-Máycắtraucủ
    máycắtraucủbằngn(loạiặtsàn)
    DH903-305

    loạivượttrội,trong trongviệccắtláau。nóthíchhợp的cắthànhlá,bắpcải,hẹp,raudiếp,rau bina,hànhtây,phoMát,sả,cầntây,cầntây,ớt,vvthànhsnhsợihoặcnghiền。


  • máycắtraucủbằngn(loạiặtsàn)-Máycắtraucủ
    máycắtraucủbằngn(loạiặtsàn)
    DH903-306

    MáyCắtRaulalavượttrội,cóbộchỉnhrộnghơnghơnphùhợpph看ChuyêncắtCácLoạirau rau raunhưhànhlá,tỏitây,hẹ,bắpcải,mồngtơi,mắcKhén,sảbămnhỏ,sảbnhỏp。daoượclàmbằng440 sus,cóthểcắtChănThảGiaSúc。


  • máycắtraucủ /máycắtthânrễ -máycắtthânrễllễi歌曲
    máycắtraucủ /máycắtthânrễ
    DH903-311

    MáyCắTngang,thíchHợp ^cắtraucủtthànhláthothahhoặcxúcxắc。


  • MáyCắTraucủ /máycắtthânRễ(cắtGóc)-MáyCắTraucủ
    MáyCắTraucủ /máycắtthânRễ(cắtGóc)
    DH903-312

    ^ cbiệttrongviệccắtCácloạiraucủnhưkhoaitây,càrốt,vvcónhiềuKíchthướcdaướcdaướcnhaulựalựalựalựalựachọn,thôngBáoChúngtôiSảnxuấtbạnMong ^loạiraugì,chúngtôisẽtưvấnloạidao dao dao dao dao daophùhợpchobạn。


  • Máyxay raucủbằngn -máynghiềntỏi /gừng /ớ
    máyxay raucủbằng
    DH903-607

    DH903-607 dùng được để nghiền ớt thành từng miếng hoặc từng khúc, dùng để nghiền tỏi, gừng, khoai tây, rau muống, hành tây, củ sen thành bột.sốlượngdaocóthểcIchỉnhchỉnhsnóphùhợpChonhàhàngvànhànhàmáythựcphẩm。


  • Máyxay sinhtốcôngNghiệp -máyxay sinhtốcôngnghiệp8l
    máyxay sinhtốCôngNghiệp
    DH903-310

    ThíchHợPIl -l -mọiloạinướctráiCây,sinhtố,giavị,nướcsốt,bộtnhão,v.v。


  • MáyTrộnthịttựtự -thịng -máytrộnthịt60kg
    máytrộnthịttự
    DH903-608

    khôngChỉtlỏngMàchấtrắnCũngngCóthểctrộnlẫn。wượcứngdụng ^trộnthựcphẩm,thịtgà,xúcxích,giămbông,gạotrộndầu,thịt,bánhgạo,gia viavịhoặhoặhoặchochhóachóaChất,v.v.v.v. v.v. v.v.


  • MáyKhuấy蛋黄酱côngnghiệp -máykhuấy蛋黄酱
    máykhuấy蛋黄酱côngnghiệp
    DH701C

    tốc的quay nhanhnhấttrongtấtcảtcácloạiMáykhuấy,vìvậyvậynólàmáyMáyMáyChuyênnghiệp ^làlàmmayonnaise。


  • 水力提取器-MáyKhửdầuVàkhửnước
    水力提取器
    DH507W

    码头dầuhoặcnướcrangoàibằngngcáchlytâm。




ThôngCáoBáoChí