Thiếtkế&chếtạocácgiảiphápsảnxuấtthựcphẩmchếbiếnthtvàtau。

干/烤食


干肉,生涩,火腿,丁香,豆蔻,肉桂,辣椒,迷迭香,辣椒粉,洋葱粉,大蒜粉等等。

MáyMóc.

连续多层烘干机(网带烘干机)

sảnphẩmliênquan
  • MáySấYCửAđơNONIạILô - MáySấyKiểulô
    MáySấYCửAđơNLOạILô
    DH607-S.

    máysấymộtcửathíchhợpđểsấythịt,xúcxích,xícxíchtrungquốc,giămbông,cácsảnpẩmthủysản,vv,loạibùhỏđểđđngđểđểđđảảnđđđả


  • MáySấYKHínóngnhiềulớp - máysấykhínóngliêntục
    MáySấYKHínóngnhiềulớp
    dh608a.

    Loạibỏnướccònlạitrênbềmặtđểchếbiếnkhác,vídụnhưgia,Xay,đóngGói。


  • Lòhầm - lòhầmliêntục
    Lòhầm.
    DH608B.



ThôngCáoBáoChí