干/烤食
干肉,生涩,火腿,丁香,豆蔻,肉桂,辣椒,迷迭香,辣椒粉,洋葱粉,大蒜粉等等。
MáyMóc.
连续多层烘干机(网带烘干机)
- sảnphẩmliênquan
-
-
MáySấYCửAđơNLOạILô
DH607-S.
máysấymộtcửathíchhợpđểsấythịt,xúcxích,xícxíchtrungquốc,giămbông,cácsảnpẩmthủysản,vv,loạibùhỏđểđđngđểđểđđảảnđđđả
-
-
-
ThôngCáoBáoChí
-
[thôngbáovềkỳnghỉ]tếtnguyênđán2021/02/06 - 14/02
vănphòngcủachúngtôiẽẽẽóngcửa9ngàyvàotếtnguyênđán。Hoëtđộngkinhdoanhsìtrởlạibìnhththườngvàongày20/02/15(Thứhai)。cảmơnbạn...
đọcthêm. -
[ThôngBáoVềHộICHợTriểnLén] FHA SingapoređượChônlạiđểđểcthôngbáo。
địađiểm:新加坡博览会// GianHàng:2K2-03
đọcthêm. -
[ThôngBáoVềHộICHợTriểnLén] 2020 Foodtech&Pharmatech TaipeiBìHoãnLạiđểđểcthôngbáo
Vuilòngliênhệvớichúngtôinếucóbấtkỳyêunào。
đọcthêm.