
MáyChếbiếnCácLoại
MáyChếbiếnthựcphẩmKhô /nướngng
cácLoạisinhtốtráiCây,nấm的,sữa的,bâgạo,tràgạng,súpkừuxanh,súpkhoaiMôn,phởcáclly,^uốngchữabệnh(vídụnhưvỏtômhùm)...vânvân。
玛妮·莫克(MáyMóc)
MáyXay sinhtốCôngNghiệp,MáyCắTgừng,MáyLàmthạch,MáyVogạo,MáyRửaậ
- sảnphẩmliênquan
-
máyxay sinhtốCôngNghiệp
DH903-310
ThíchHợp的làmcácLoạinướctráiCây,sinhtố,giavị,nướcsốt,bộtnhão,v.v。
Thôngtinchitiếtmáygiặtgạon
DH903-605
MáyGiặtgạoDh903-605cóthểvogạovàcácLoại ^ u(nhưuậubiển, ^uậuxanh,chúngtôiCóthểtùychỉnh...
Thôngtinchitiếtmáygọtraucủbằng
DH903-509
chuyêndùnggọtvỏCủ /thân /củ,ÁpdụngchogọtvỏkhoaiMôn,khoai lang,củcải,khoaitây,càrốt...
Thôngtinchitiếtmáytạohìnhmìgạo
DH810
Dh810làmáy的búnbúndàyChuyênNghiệp。^dày, ^dàicủasợimìvàtỷlệsảsảsảnxuấtCóthểcóthểctcChỉnh。chúng...
ThôngtinchitiếtMáyLuộc /MáyChầnKiểumẻ
DH601AP
url-luạiMáychếbiếnthựcphẩmdạngmẻluộc /chần /nướngngtrướccá,thịt,thựcphẩmchay,rau,rau,vvthích...
Thôngtinchitiết