加工蔬菜和素食食品
素食汉堡,素食鸡肉块,素食鱼蛋糕,豆腐,豆腐皮...等。
玛妮·莫克(MáyMóc)
用于各种形状的机器,不规则形状的机器,多层蒸汽机,隧道煎炸机,连续的脱油机,多层冷却机...等等。
- sảnphẩmliênquan
-
-
máycắtraucủbằngn(chứcNăngKép)
DH903-301
ChứcNăng:切片,và骰子。^biệcconchcácloạirau rau rănânngcaochấtlượngsảnphẩm。
-
máycắtraucủbằngn(loạiặtsàn)
DH903-305
loạivượttrội,trong trongviệccắtláau。nóthíchhợp的cắthànhlá,bắpcải,hẹp,raudiếp,rau bina,hànhtây,phoMát,sả,cầntây,cầntây,ớt,vvthànhsnhsợihoặcnghiền。
-
MáyCắTraucủ /máycắtthânRễ(cắtGóc)
DH903-312
^ cbiệttrongviệccắtCácloạiraucủnhưkhoaitây,càrốt,vvcónhiềuKíchthướcdaướcdaướcnhaulựalựalựalựalựachọn,thôngBáoChúngtôiSảnxuấtbạnMong ^loạiraugì,chúngtôisẽtưvấnloạidao dao dao dao dao daophùhợpchobạn。
-
MáyKhuấyThịtTốCộcao(vớibộiềuttốcbốnbước)
DH805
MáyKhuấybộtthịtthịcứcứngdụngdụnglàmcácloạibộtthịtkhácnhau。nócóth的thịtvụnthànhbộtgiấylàmmtthịtviên,cáviên,cácsảnphẩmsurimi,thịtchay,trộnvàtrộnvàtrộnVàgiagia gia gia vinvịcùngcùngmộtlúc。
-
máytạohìnhvàtạobọt
DH806-1
ding handh806-1củalàmộtMáytạohìnhthựcphẩmchuyênnghiệpvớibằngsángchế。môhìnhnhỏ,phùhợpvớinhiềuloạihỗnhỗnhợpCónhiềukếtCấuvànhấtquán,vídụnhưthịt,cá,cá,khoaitây,rau,rau,rau,tpv。Dh806-1sửdụngxoắnốccho ch chnhẹhỗhỗnhỗnhỗnhợpthànhnhnhihnhiềuhìnhDạngvàkíchCỡKhácnhaU.. vv的trợbởbởiMáycạotrống,sảnphẩmượCtạothànhaumsau cdh806-1làtiêungngngngnghiệpdànhchocácNhàsảnxuấtthựcphẩmkhốilượngnhỏnlớnlớn。
-
máytạohìnhvàtạobọt(loạilớn)
DH806-2
ding handh806-2củalàmộtMáytạohìnhthựcphẩmchuyênnghiệpvớibằngsángchế。môhìnhlớn,phùhợpvớinhiềuloạihỗnhỗnhợnhợpCónhiềukếtCấukếtCấuvàtínhnhấtquán,vídụnhưthịt,cá,cá,cá,choaitây,khoaitây,rau,rau,tvp。Dh806-2sửdụngxoắnốccho ch ch chnhẹhỗnhỗnhỗnhợpthànhnhnhnhiềuh了.. vv的trợbởbởiMáycạotrống,sảnphẩmượCtạothànhaumsau cDh806-2làtiêuChuẩnCôngnghiệpChoCácNhàsảnXu n xu tthựcphẩmkhốilượnglớn。因此,VớIDH806-1,DH806-2CóKíchthướcMáyVàCôngSuấtsảnXuấtlớnhơn,vàDh806-2cókhảnăngChoCácChoCácSảnphẩmcóKíchthướckíchthướclớnHơnHơnHơ
-
máychiếtrótvànhhìnhmảnh
DH809#1
môhìnhNhỏ,thíchhợp的,dánthànhChảcá,dánthànhChảcá,ruốcc / rou geng,v.v ...làmộtqulàmộtquầylàlàmchảcáCáChuyênnghinghiệpVàmámámámáymáymchuc ch / geng ching chingegrunydy they dych。
-
MáyChiếtRótvànhhìnhMảnh(loạilớn)
DH809#2
MáyMócChếnthựcphẩmdạngbộtCávàthịtlợndày / rou gengchuyênnghiệp。môhìnhlớn,thíchhợp的,ttạohìnhChảcá,tvp( ^ ^ tthựcvật)thànhcácHìnhdạngbấtkỳ。vídụ:thanhbộtCá,thịtlợndày / rou geng,sảnphẩm
-
玛雅
DH807
^cápdụng ^tạothànhmọiloạivậtliệucá,hồ,vvthànhhìnhdạnganth。làmộtNhàmáyChếbiếntempurachuyênnghiệpcủanhậtbản。
-
Máy面糊和面包屑涂层Tự
DH506
MáyCắtBánhMìkiểung(Chiềurộng400/600)nàyphùhợpChoCácNhàsảnXun Xu tthựcphẩmcầnchếnchếnchếnchếbiếnthựcphẩmvớmvẩimvớinăngsut caohơn。Ápdụngchogà /thịt /cáthăn,cánhgà /cốm,tonkatsu,thịtlợnBnlợnbn-MáyNàyCũngCóthểcKếtnốivớiMáyMáy ^hình(dh806-2) ^thànhmộtdâychuyềnsảnsảnxuất。vídụnhưphilê /cốmchay。tựộngxửlývớihiệuquảdễdàngvậnhành,tháodỡ,bảotrìvàvệsinh。
-
Máy面糊和粉末涂料TựNG(桌面)
DH506-200
mặtBànGiúptiếtKiệmimditíntíntíchvàphùhợpÁpdụngchogà /thịt /cáthăn,cánhgà /cốm,tonkatsu,thịtlợnBnlợnbn-MáyNàyCũngCóthểckếtnốivớivớiMáy ^hình(Dh806-1- dh806-2)ThànhmộtdâyChuyềnchuyềnsảnsảnsảnxuất。vídụ(chay)philê /cốm。tựộngxửlývớihiệuquảdễdàngvậnhành,tháodỡ,bảotrìvàvệsinh。
-
MáyTrángvụnKiểu码头
DH506-R
^ bBiệttronglớpphủvụn,bộtBánhMì,vv。wượcápdụngphủphủcáthutâranhhahoặcTôm,v.v。
-
(loạinGiản)MáyChiênKiểul
DH501
MáyChiênKiểu ^giản,thíchhợpChonhàsảnxuấtthựcphẩm;ápdụngchothựcphẩmCóthểnổiTrêndầu,chẳnghạnnhưtempura,tempuranhậtbản,thựcphẩmchay,cáviên,thịtviên,v.v.,v.v.
-
MáyChiênKiểul(vớihệthốngnâng)
DH505
ÁpdụngchchựcphẩmCóthểnổitêndầu,chẳnghạnnhưtempura,tempuranhậtbảnhoặcthựcphẩmchay,vvbểChiêncóthểcóthểcóthểcnâcnângCaocao cao l -l -l -s thif che f cophe l.
-
MáyChiênốngChìm
DH508
giữnồichiênKiểu;;ThíchhợpChothựcphẩmnổitrêndầun,chẳnghạnnhưcánhgà,bămnâu,rongbiển,bánhquy, ^uốnguốnggiảnggiảikhát,vv。phẩmphồng。
-
MáyChiênốngChìmvớihệthốnângnângnângbiệc
DH508-S
hệthốngnângnngcấpmới,tiếtkiệmKhônggianVàthíchHợ,thựcphẩmchay,rongbiển,cáviênChiên,gà,gàcốm,cánhgà,tôm,tôm, ^giảiKhátHoặcCáccáccácloạimáylàmmónmmóndândânDânDânDânDânTộc。
-
MáyChiênbằngn
DH509
ding-hannồiChiênliêntụcdh509, ^cập的nmánmáyChiên ^sảnXunXuấtbềnvữngnvữnghệthốngthốngsưởngsưởngsưởngsưởiện&truyền&truyền&truyềngngbbăngtải。
-
-
-
MáyKhửCặnLiênTụC
DH507
sửdụngquạtgiómạnhểthổisạchlượngdầucònlại。córấtnhiềuc。nếucóbấtkỳcâuhỏinàomuốnbiếthoặcbạnquantâmImếnmáyMáyCủachúngtôi,vuilòngiênhệvớiichúngtôi。
-
-
ThôngCáoBáoChí
-
[ThôngBáoVềKỳnghỉ]
vănphòngcủaChúngtôiSẽcửa9ngàyvàotnguyênén。hoạt的kinh doanhsẽtrởlạibìnhthườngvàongày20/02/15(thứhai)。cảmơnbạn...
CThêm -
[ThôngBáovềhộichợtriểnLãm] fha singapore ^ fhahouthchounlạilạiể
新加坡博览会// gianhàng:2k2-03
CThêm -
[ThôngBáovềhộichợtriểnLãm] 2020 FoodTech&Pharmatech TaipeibịhoãnLạIể
VuilòngLiênHệVớIChúngtôinếuCóbấtkỳyêucầunào。
CThêm