Thiếtkế&chếtạocácgiảiphápsənxuấtthựcphẩmchếbiếnthtvàrauquả。

thứcănlẩu.


Thịtviên,kofta,tempura,tempuranhậtbản... VV。

MáyMóc.

MáyTháithịtđđnglạnh,máytrộnhỗnhợphồồdán,máychiênkiểul,máykhīdầuliêntục,máylàmmát... vv。

sảnphẩmliênquan
  • MáyCắtBát--MáyCắtBát
    MáyCắtBát.
    DH901.

    Thíchhợpchohỗnhợpthịtbăm,哥伦比尔·gị,NHưMộTCHảNCHẩNCHẩMPHẩCHẩMHợMBôNGVớICàMBôNNGVớIGàMbNNGVớIGàMBôNNCHẩMêNNCHẩNCHẩCHẩCHẩMóNCHẩMHẩựnócóthểsảnxuấtgiămbông,xícxích,xích,xíchvienna,gàcốm,cácsảnpẩmcán,làmthiếtbùsảnxnxnxnxuấtgiămbôngcay,thiếtbịchếbiếnđồnđồđồđồđồđồ·


  • MáyTháithịtđđnglạnhtựựng - máyđánhvảythịtđđnglạnhdh801
    MáyTháithịtđđnglạnhtựựng
    DH801.

    máybàothətđđnglạnhphùhợpđểcắtkhốithịtđđnglạnh。DH801đượCLàmbằngthépkhônggỉ,vệsinhvàcóhểểđượssạchdễdàng。dh801mạnhmẽvớihộpgiəmtəcvàcócócểuthi.comđộdàycủalátcóthểểcđiềuchỉnh。dh801làmáythựcphẩmchuyênnghiệpchophầnđầucủadâychuyềnsənxuấtchảtchảtchảtchảtch。


  • Máyxaythịtcôngnghiệp - máyxaythịtdh802
    MáyXaythītcôngnghiệp
    DH802.

    MáyXaythịtthíchhợpxaycácložithịt,đậu,khoaimôn,sắn,... dh802đượclàmbằngthépkhônggỉ,đảmbảovệsinhvàdễlauchùi。DH802Cóhaikíchcỡ,tùythuộcvàođầurayongmuốncủabạn。Thíchhợpchotấtcìcácloạidâuyềnsảnxuấtthətthịtthịtthịtthịtthịtthịtthịnthônthônthônthônthônthônthôn,thứcănchănnuôi,vv。


  • MáyKhuấythịttốcđộcao(vớibộộiềutốcbốnbước) - máytrộn&máydánthịt
    MáyKhuấythịttốcđộcao(vớibộộiềutốcbốnbước)
    DH805.

    MáyKhuấyBộtthịtịcứngdụngđểlàmcácloạibộtthịtkhácnhau。nócónểothịtvụnthànhbộtgiấyđểlàmthịtviên,cáviên,cácsảnphīmsurimi,thịtcay,trộnvàtrộnvàgiavịcēngmətlúc。


  • (LoëiđơnGiản)MáyChiênKiểuL--MáyChiênLiênTụCTempura/thītviên/viên
    (loạiđơngiản)máychiênkiểul
    DH501.

    MáyChiênKiểuđơngiản,thíchhợpchonhàsảnxuấtthực;Ápdụngchothựcphẩmcóthểnổitrêndầu,chẳnghạnnhōthingpura,tempuranhậtbản,thựcphīmcin,cáviên,thītviên,V.v.


  • MáyChiênKiểuL(vớihệthốnng) - máychiênliêntụctempura /thītviên/cáviên
    MáyChiênKiểul(vớihệthống)
    DH505.

    Ápdụng·努力PhīmcónnổiTrêndầu,Chẳnghạnnhưthingul,tempuranhậtbảnhặnhặchẩmhẩmhẩmhẩchẩchẩchẩchẩchẩchẩchẩchẩch,thíchhợplàmsch,ch,thíchhợpchocácnhàsảnxuấtlớn。


  • MáyChiênốngChìm - máychiênkiểuchìm
    MáyChiênốngChìm
    DH508.

    giữnồichiênkiểuđai;Thíchhợpchothựcphīmnổitrêndầuăn,chẳnghạnnhəcánhgà,bămnâu,rongbiển,bánhquy,đồuốnggiảikhát,vv。đượCÁPDụngđểtạothànhthựcphẩmphồng。


  • MáyChiênốngChìmVớiHệThốngnÂngđặcbiệt - máychiênkiểuchìm和刮刀
    MáyChiênốngChìmVớihệthốngnÂngđặcbiệt
    DH508-S.

    HệthốngnÂngcấpmới,tiếtkiệmdiệntíchvàprongtịchvàngtrongdịchvụụnuống,bếptrungtâc,tiệc自助豪ố,tiệcoffethoïcnhàhàhàngchocácloğithựcphīmkhác·纳伯·纳伯····卡姆•Thịt,thựcphīmcin,rongbiển,哥伦比恩·乔恩,哥伦比恩,加拿大,đồ,t n,giảikháthoặc,giạimáylàmmónăndântộc。


  • MáyChiênBằngđiện - nồiChiênsưởiđiệnliêntục
    MáyChiênBằngđiện
    DH509

    Ding-HanNồIChiênđiệnIh509,đềcậpđếnmáychiênđểsảnxuấtbềnvữnghệthốngsưởiđiện&truyềnđộnngbăngtải。


  • MáyChiênKiểuMẻTựựng - nồiChiênKiểuMẻ
    MáyChiênKiểumẻtựựng
    DH510

    Thíchhợpchohànhlá,hẹcắtnhỏ,đặcbiệtchocácnhàcnnxuấtthựcphẩmsảnxuấtlớn。


  • MáyKHửCặnLIêntục - máykhửdầuliêntục
    MáyKHửCặnLIênTụC
    DH507

    sửdụngquạtgiómənhđểthổiləngdầucònlại。Cótấtnhiềucôngthựcthựcphẩmlớnsửdụngmáykhədầucủachúngtôi,cảmơnbạnđãchọnmáycủachúngtôi。nếucóbấtkỳcâuhỏinàomuốnbiếthoặcbạnquantâmđếnmáycủachúngtôi,vuilēngliênhệihớichúnichtôi。


  • Máylàmmátnhiềulớp - máylàmmátnhiềulớp
    Máylàmmátnhiềulớp
    DH602

    đượcứngdụngđểlàmlạnhmọiloạithựcphīm,thíchhợpchocácnhàsảnxuấtthựcphẩmvớisảnlượnglớn。




ThôngCáoBáoChí