thiếtkế&chếtạocácGiảiphápsảnxuấtthựcphẩmchếmchếbiếnthịtvàrau。

ngdụng

CácGiảiPháp

kếtquả1-9của9
  • chếbiếnhảisản&thịt
    chếbiếnhảisản&thịt

    XúcXích,cáviênsữa,cáviên,mựcviên,tômviênvàcáthịt的thịtđng... vv。


  • chếbiếnthựcphẩmrau&chay
    chếbiếnthựcphẩmrau&chay

    Burger Chay,GàCốM,ChảCáChay,TàuHủKy,TàuHủDa... VV。


  • thức
    thức

    Thịtviên,Kofta,天妇罗,天妇罗nhậtbản... vv。


  • Chiên
    Chiên

    BămNâu,bánhcroquette,khoaitâyChiên,Bánh汉堡Patty,tonkatsu,tonkatsu,thịtlợnBthịtlợnBăm,chảmcá,gàcốm,bánhtômChiêntâyChiên,BánhKhoaimỡ,hạt的,ruốcheo,bánhmìốpla ... vv。


  • thựcphẩmkhô /nướng
    thựcphẩmkhô /nướng

    thịtkhô,thịtkhô,giămbông, ^hương,thảoquả,quế,hạttiêu,hươngthảo,ớtbột,bộthành,bộthành,bộttỏi... vv。


  • nướcsốt&giavị
    nướcsốt&giavị

    Kim Chi,CủCảCảIHànQuốc,sốt蛋黄酱,味o,sốthúngquế,bộtngô,tươngớt,hẹtâyChiên,phômaipizza pizzacắtnhỏ... vv。


  • ồ

    ChảCá,Mìgạo,BánhTômtháiLan,BánhTrungThu,BánhQuy Sandwich,Snack Bar(ThanhSôCoullaVớIhạnhNhân),BánhMìkẹpthịtvớihạnhnhân,ruốcheo,bánhquy,xôiviên(mochi),沙拉,cơmnắm(bilo bilo),mìống,chuốichiênchiênkiểu印度尼西亚(gedang goreng)heo,súpdàythịtheo, ^ chua chua cay,thịtviên -lo贷款,mìxào(chow mein),cơmchiên,cơmdầunếp,bánhmìmìsandwich... vv。


  • ^uốngkhácnhau
    ^uốngkhácnhau

    cácLoạisinhtốtráicây,nấm的,sữ​​a的,bãgạo,tràgạng,súpkừuxanh,súpkhoaiMôn,phởcuốn,phởcácloạiisuakhácnhau(vnhau qu(sun)^uốngchữabệnh(vídụnhưvỏtômhùm)...vânvân。


  • khác
    khác

    碳碳thứcânvậtNuôi-hươngvịkhácnhau。vídụ:thanhgà / thanhphomát / thanhhồi-hìnhdạngkhácnhau。vídụnhưxương /hìnhtráiTim /cọmchó /cốmgà



kếtquả1-9của9

ThôngCáoBáoChí