ngdụng
CácGiảiPháp
-
-
-
-
Chiên
BămNâu,bánhcroquette,khoaitâyChiên,Bánh汉堡Patty,tonkatsu,tonkatsu,thịtlợnBthịtlợnBăm,chảmcá,gàcốm,bánhtômChiêntâyChiên,BánhKhoaimỡ,hạt的,ruốcheo,bánhmìốpla ... vv。
-
thựcphẩmkhô /nướng
thịtkhô,thịtkhô,giămbông, ^hương,thảoquả,quế,hạttiêu,hươngthảo,ớtbột,bộthành,bộthành,bộttỏi... vv。
-
nướcsốt&giavị
Kim Chi,CủCảCảIHànQuốc,sốt蛋黄酱,味o,sốthúngquế,bộtngô,tươngớt,hẹtâyChiên,phômaipizza pizzacắtnhỏ... vv。
-
ồ
ChảCá,Mìgạo,BánhTômtháiLan,BánhTrungThu,BánhQuy Sandwich,Snack Bar(ThanhSôCoullaVớIhạnhNhân),BánhMìkẹpthịtvớihạnhnhân,ruốcheo,bánhquy,xôiviên(mochi),沙拉,cơmnắm(bilo bilo),mìống,chuốichiênchiênkiểu印度尼西亚(gedang goreng)heo,súpdàythịtheo, ^ chua chua cay,thịtviên -lo贷款,mìxào(chow mein),cơmchiên,cơmdầunếp,bánhmìmìsandwich... vv。
-
^uốngkhácnhau
cácLoạisinhtốtráicây,nấm的,sữa的,bãgạo,tràgạng,súpkừuxanh,súpkhoaiMôn,phởcuốn,phởcácloạiisuakhácnhau(vnhau qu(sun)^uốngchữabệnh(vídụnhưvỏtômhùm)...vânvân。
-
khác
碳碳thứcânvậtNuôi-hươngvịkhácnhau。vídụ:thanhgà / thanhphomát / thanhhồi-hìnhdạngkhácnhau。vídụnhưxương /hìnhtráiTim /cọmchó /cốmgà
ThôngCáoBáoChí
-
[ThôngBáoVềKỳnghỉ]
vănphòngcủaChúngtôiSẽcửa9ngàyvàotnguyênén。hoạt的kinh doanhsẽhoạttrởtrởlạibìnhthườngvàongàyngày21/02/15(thứhai)...
CThêm -
[ThôngBáovềhộichợtriểnLãm] fha singapore ^ fhahouthchounlạilạiể
新加坡博览会// gianhàng:2k2-03
CThêm -
[ThôngBáovềhộichợtriểnLãm] 2020 FoodTech&Pharmatech TaipeibịhoãnLạIể
VuilòngLiênHệVớIChúngtôinếuCóbấtkỳyêucầunào。
CThêm