Thiếtkế&chếtạocácgiảiphápsənxuấtthựcphẩmchếbiếnthtvàrauquả。

KếtQuả1 - 24CủA100
1 2 3. 4. 5.
  • MáyTháithịtđđnglạnhtựựng
    MáyTháithịtđđnglạnhtựựng
    DH801.

    máybàothətđđnglạnhphùhợpđểcắtkhốithịtđđnglạnh。DH801đượCLàmbằngthépkhônggỉ,vệsinhvàcóhểểđượssạchdễdàng。dh801mạnhmẽvớihộpgiəmtəcvàcócócểuthi.comđộdàycủalátcóthểểcđiềuchỉnh。dh801làmáythựcphẩmchuyênnghiệpchophầnđầucủadâychuyềnsənxuấtchảtchảtchảtchảtch。


  • MáyXaythītcôngnghiệp
    MáyXaythītcôngnghiệp
    DH802.

    MáyXaythịtthíchhợpxaycácložithịt,đậu,khoaimôn,sắn,... dh802đượclàmbằngthépkhônggỉ,đảmbảovệsinhvàdễlauchùi。DH802Cóhaikíchcỡ,tùythuộcvàođầurayongmuốncủabạn。Thíchhợpchotấtcìcácloạidâuyềnsảnxuấtthətthịtthịtthịtthịtthịtthịtthịnthônthônthônthônthônthônthôn,thứcănchănnuôi,vv。


  • Máyxaythịtcôngnghiệpvớiốnglọc
    Máyxaythịtcôngnghiệpvớiốnglọc
    DH803.

    MáyXaythītdh803cóốnglọcvừaxayđượccácloạithətvừacóthểlọccáctạpchətnhưgânhayxīngcángcángdh803làloğimáycócôngdụngképlàxaythịtvàtáchththịt。vídụ,khichếbiếncásữacónhiềuxương,đầutiênxaycábằngmáyxaythịtdh803,sauđđchuyểnsangsửdụngốnglọccủadh803đểloạibỏxươngnhỏ。bùncáđãquaxīlýmịnkhôngcóvángcá。DH803đượCLàmbằnginox304khônggỉ,đảmbảovệsinhvàdễlauchùi。Cóhaikíchthướcđểlựachọntho.cnngsuất。


  • MáyKhuấyBộtCátcạ(đổTựựng)
    MáyKhuấyBộtCátcạ(đổTựựng)
    DH701A

    Dh701alàmáykhuấytựựngxī,phùhợpđểlàmnhiềuloạibộtthịtđểlàmthtviênvàcáviên,bánhcávàsảnphīmsurimi。vớiviệctrangbìlựcxoắnhmạnh,dh701ađặcbiệtthíchhợpđểcắt/xévật李ệtvp。MáyKhuấycủadh701acóthểnnglênbằngthủyləcvàpàucónthểngiêngđểxītựựng。DH701ADễXảVàTiếtKiệmCôngSức。


  • MáyKhužyBộtCátciLớn(CóthểtháoRời)
    MáyKhužyBộtCátciLớn(CóthểtháoRời)
    DH701B.

    DH701BLàMáyKhuấydạngBộtCôngnp,博士Hợpđểlthịtkhác·诺·đểị··诺·để·ịm,vê,...... Dh701bcólựcxoắnmạnh,đặcbiệtdùngđểbăm/xétvp。MáyKhuấyCóthểrểrờlờlvàkéopễurangoài,tiếtkiệmthờigianchờxảliệuvàsənxuấtmətếptheosớmhơn。Cóthểuathêmcácloạiphễuchocácnguyênliệukhácnhauđểtăngsảnlượngđạthiệuquảcao,tiếtkiệmthờigianvệsinhphễuvàtránhlẫnmùichocácmùivịkhácnhau。


  • MáyKhuấy梅诺纳斯Côngnghiệp
    MáyKhuấy梅诺纳斯Côngnghiệp
    DH701C.

    TốCđộQuay NhanhNhītTrongTấtCảCácLoğiMáyKhuấy,VìVřyNólàMộtChiếcMáyChuyênnngiệpđểlàm蛋黄酱。


  • máytrộnbánhnướng
    máytrộnbánhnướng
    DH703

    MáyTrộnVớiChấtlượngCao,ThíchhợpChoCửahàngbánhmì,trungtâmmuasīm,nhàhàng,siêuthị,vv,tốtđểlàmbánhsnackhoïcbánhngọt。


  • máytrộndántruyềnthống
    máytrộndántruyềnthống
    DH804.

    đượcứngdụngđểtrộnbộtnhãolàmchảảảảảả,ChìBò,th th,hachất,...làmmáychếbiếnchảcáhoặcchảcáchuyênnghiệp。


  • MáyKhuấythịttốcđộcao(vớibộộiềutốcbốnbước)
    MáyKhuấythịttốcđộcao(vớibộộiềutốcbốnbước)
    DH805.

    MáyKhuấyBộtthịtịcứngdụngđểlàmcácloạibộtthịtkhácnhau。nócónểothịtvụnthànhbộtgiấyđểlàmthịtviên,cáviên,cácsảnphīmsurimi,thịtcay,trộnvàtrộnvàgiavịcēngmətlúc。


  • MáyKhuấythịtdạngviên
    MáyKhuấythịtdạngviên
    DH805S.

    nócóhểkhuấyvàtrộnhỗnhợpbộtthịthoặchỗnhợpkemđểlàmchìcá,thịtviên,bòviênvàcácsảnpẩmkháclàmtừnguyênliệukem。MáyKhuấyđểbàntiếtkiệmkhônggívàcóthểlàmộtmáydemo trongcácnhàhànghoặcchuỗicửahàngđểlàmthựcphīmtươisốngchoKháchhàng。


  • Máytrộnthịttựựng
    Máytrộnthịttựựng
    DH903-608

    Khôncchỉchấtlỏngmàtrắncũngcóthểểctrộnlẫn。đượCứngdụngđểrtộnthựcphẩm,thịtgà,xícxích,giămbông,gạotrộndầu,thịt,bánhgạo,giavịhoïchóachất,V.v。


  • MáyXay丝带Tựựng
    MáyXay丝带Tựựng
    DH903-610

    Thíchhợpđểtrộnmọiloạibột。


  • MáyKHửXươngCá
    MáyKHửXươngCá
    DH811-200

    đượCLàmbằngcácloạithépkhônggỉ,cóchứcnngchínhlàtáchthịtcárakhỏixīngcáa,đầuqáixīngcá,đầuqáixycá,dìnglàmmáychìbiếnchìcáhahaychảcáchuyênnghiệp。


  • MáyCắtBát.
    MáyCắtBát.
    DH901

    Thíchhợpchohỗnhợpthịtbăm,哥伦比尔·gị,NHưMộTCHảNCHẩNCHẩMPHẩCHẩMHợMBôNGVớICàMBôNNGVớIGàMbNNGVớIGàMBôNNCHẩMêNNCHẩNCHẩCHẩCHẩMóNCHẩMHẩựnócóthểsảnxuấtgiămbông,xícxích,xích,xíchvienna,gàcốm,cácsảnpẩmcán,làmthiếtbùsảnxnxnxnxuấtgiămbôngcay,thiếtbịchếbiếnđồnđồđồđồđồđồ·


  • TumblerChânKhôngtựựng
    TumblerChânKhôngtựựng
    DH905.

    chỉỉochēnglạicácsənphẩmthịttrongviệctẩmướpvànhàotrộn,vàcảithiệnchấtlượngththịt,dođóthịtđượclàmmềmvớikếtquảảcbiệt。ThờiGianướpnhanh,tránhtốnthờigianvàcôngsngứccủaquytrìnhướptuyềnthống,nângcaohiệuquảsənxuất,nângcaochấtlượngsảnpẩm。


  • MáyXàoKiểunhỏ
    MáyXàoKiểunhỏ
    DH906-S.

    Loëinhō,Tổngtíchàmail,côngsuấtlàmviệckhoảng30l。


  • MáyXàoLoğiVừa(ThủCông)
    MáyXàoLoğiVừa(ThủCông)
    DH906-M.

    loạitrungbình,xībằngtay。Tổngcôngsuấtlàml,côngsuấtlàmviệclà00l


  • MáyXàoLoğiVừa(Tựựng)
    MáyXàoLoğiVừa(Tựựng)
    DH906-M.

    loạitrungbình,xảtựựngbằngđộngcơ。Tōngdungtíchàml,côngsuấtlàmviệclà00l。


  • MáyXàoLoğiLớn
    MáyXàoLoğiLớn
    DH906-L.

    LoëiLớn,Tổngdungtíchàml,côngsuấtlàmviệckhoảng170l。


  • Máynấuthựcphẩmđanăng
    Máynấuthựcphẩmđanăng
    DH906-206

    Thíchhợplàmmáychếbuếnthịt。


  • MáyChiếtRótChothịtTáiCấutrúc
    MáyChiếtRótChothịtTáiCấutrúc
    DH908.

    nólàmətmáylàmđầythịtchuyênnghiệpchothīttáicấutrúc。làmđầythəthaặcướpthətbằngkhínén,vớikhuôntùychỉnđểápứngcácnhucầukhácnhau。Làmbằngthépkhônggỉ,vệsinhvàdễdànglànc。


  • kẹpchặt.
    kẹpchặt.
    DH909.

    Ložikhínén,KíchthướcCondấuCónểđượđđuchỉnh。đđlmáyChìBiếnXúcXích,GiămBông,...Chuyênnghiệp。


  • máytháithịtấm
    máytháithịtấm
    DH903-101

    nóthíchhợpđểcắtthịtlợn,thịtbò,mực,vvthànhcácmiếngnhō,lát,dảihoặcxúcxích。


  • MáyCắtRAUCủBằngđiện(Chứcnăngkép)
    MáyCắtRAUCủBằngđiện(Chứcnăngkép)
    DH903-301

    chứcnăng:切片,vàdice。đặcbiətdùngđểcắtrauă​​ncủ,thờlauăncủ,thờhmấtthờigianvàcôngsứccủaquytrìnhthủcônbằngphápcắttruyềnthống,nângcaohiệuquảsảnxuất,nângcaochấtlượngsnphẩm。



KếtQuả1 - 24CủA100
1 2 3. 4. 5.

ThôngCáoBáoChí